Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nối chuyến" 2 hit

Vietnamese nói chuyện
button1
English Verbstalk
Example
nói chuyện phiếm
gossip
Vietnamese nối chuyến
button1
English Verbstransit
Example
nối chuyến 2 lần
I have two layovers

Search Results for Synonyms "nối chuyến" 0hit

Search Results for Phrases "nối chuyến" 12hit

nói chuyện phiếm
gossip
nói chuyện với cô gái trẻ
talk to a young woman
nối chuyến 2 lần
I have two layovers
Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.
She speaks gently.
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện.
He is tactful in the way he speaks.
Tôi nói chuyện với người bên cạnh.
I talk with the person next to me.
Cô bé ngại ngùng khi nói chuyện.
The girl is shy when speaking.
Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy.
I want to talk directly with him.
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
He always speaks frankly.
Tôi nói chuyện với phòng bên cạnh.
I talk with the people in the next room.
Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
He speaks very politely.
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
Because of my introverted personality, I find it difficult to speak in front of a crowd.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z